Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发短心长
Pinyin: fà duǎn xīn cháng
Meanings: Short hair but long heart, meaning that though outwardly unimpressive, one's inner world is rich., Tóc ngắn nhưng lòng dài, ý nói tuy bề ngoài không bắt mắt nhưng nội tâm phong phú, 发短指年老;心长智谋深。头发稀少,心计很多。形容年老而智谋高。[出处]《左传·昭公三年》“彼其发短而心甚长,其或寝处我矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 发, 矢, 豆, 心, 长
Chinese meaning: 发短指年老;心长智谋深。头发稀少,心计很多。形容年老而智谋高。[出处]《左传·昭公三年》“彼其发短而心甚长,其或寝处我矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời khuyên về giá trị con người.
Example: 别看他外表普通,其实他是一个发短心长的人。
Example pinyin: bié kàn tā wài biǎo pǔ tōng , qí shí tā shì yí gè fà duǎn xīn cháng de rén 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ bề ngoài bình thường của anh ấy, thực ra anh ấy là người có nội tâm sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc ngắn nhưng lòng dài, ý nói tuy bề ngoài không bắt mắt nhưng nội tâm phong phú
Nghĩa phụ
English
Short hair but long heart, meaning that though outwardly unimpressive, one's inner world is rich.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发短指年老;心长智谋深。头发稀少,心计很多。形容年老而智谋高。[出处]《左传·昭公三年》“彼其发短而心甚长,其或寝处我矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế