Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发白
Pinyin: fā bái
Meanings: To turn white, Chuyển sang màu trắng, trở nên trắng, ①缺色的,如灰的颜色的,死白的,苍白的。[例]吓得嘴唇发白。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 白
Chinese meaning: ①缺色的,如灰的颜色的,死白的,苍白的。[例]吓得嘴唇发白。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc thành trắng, thường ám chỉ tóc bạc do tuổi tác.
Example: 老人的头发已经全发白了。
Example pinyin: lǎo rén de tóu fa yǐ jīng quán fā bái le 。
Tiếng Việt: Tóc của người già đã hoàn toàn chuyển sang màu trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang màu trắng, trở nên trắng
Nghĩa phụ
English
To turn white
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺色的,如灰的颜色的,死白的,苍白的。吓得嘴唇发白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!