Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发痴
Pinyin: fā chī
Meanings: Mê mẩn, si mê, To be infatuated, to dote on someone or something, ①[方言]发呆。*②发疯。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 发, 疒, 知
Chinese meaning: ①[方言]发呆。*②发疯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để miêu tả tình cảm sâu đậm, đặc biệt là trong tình yêu.
Example: 他对她发痴了好几年。
Example pinyin: tā duì tā fā chī le hǎo jǐ nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mê mẩn cô ấy vài năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê mẩn, si mê
Nghĩa phụ
English
To be infatuated, to dote on someone or something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]发呆
发疯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!