Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发病
Pinyin: fā bìng
Meanings: Phát bệnh, bị bệnh, To fall ill, to become sick, ①生病,疾病的侵袭。[例]突然发病。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 丙, 疒
Chinese meaning: ①生病,疾病的侵袭。[例]突然发病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh y tế hoặc sức khỏe.
Example: 天气变化,他很容易发病。
Example pinyin: tiān qì biàn huà , tā hěn róng yì fā bìng 。
Tiếng Việt: Thời tiết thay đổi, anh ấy rất dễ bị bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát bệnh, bị bệnh
Nghĩa phụ
English
To fall ill, to become sick
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生病,疾病的侵袭。突然发病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!