Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发电机

Pinyin: fā diàn jī

Meanings: Máy phát điện, Electric generator.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 乚, 日, 几, 木

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ thiết bị dùng để sản xuất điện năng.

Example: 这台发电机坏了。

Example pinyin: zhè tái fā diàn jī huài le 。

Tiếng Việt: Chiếc máy phát điện này bị hỏng.

发电机
fā diàn jī
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy phát điện

Electric generator.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发电机 (fā diàn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung