Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发电
Pinyin: fā diàn
Meanings: Sản xuất điện, phát điện, To generate electricity, ①发出电力,向工业企业、居民和农村大规模提供电,一般均设有固定电厂。[例]拍发电报。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 乚, 日
Chinese meaning: ①发出电力,向工业企业、居民和农村大规模提供电,一般均设有固定电厂。[例]拍发电报。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc tạo ra nguồn năng lượng điện.
Example: 这个电厂每天能发很多电。
Example pinyin: zhè ge diàn chǎng měi tiān néng fā hěn duō diàn 。
Tiếng Việt: Nhà máy điện này mỗi ngày có thể sản xuất rất nhiều điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản xuất điện, phát điện
Nghĩa phụ
English
To generate electricity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发出电力,向工业企业、居民和农村大规模提供电,一般均设有固定电厂。拍发电报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!