Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发生

Pinyin: fā shēng

Meanings: Xảy ra, diễn ra, Happen, occur., ①原来不存在的事情出现了。[例]发生事故。[例]村里发生了一件奇怪的事。*②出现。[例]成功的婚姻不会自动发生,而是由人创造出来的。*③产生、兴起。[例]好雨知时节,当春乃发生。——唐·杜甫《春夜喜雨》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 发, 生

Chinese meaning: ①原来不存在的事情出现了。[例]发生事故。[例]村里发生了一件奇怪的事。*②出现。[例]成功的婚姻不会自动发生,而是由人创造出来的。*③产生、兴起。[例]好雨知时节,当春乃发生。——唐·杜甫《春夜喜雨》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự việc hoặc sự kiện xảy ra.

Example: 这件事发生在昨天。

Example pinyin: zhè jiàn shì fā shēng zài zuó tiān 。

Tiếng Việt: Việc này xảy ra vào hôm qua.

发生
fā shēng
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảy ra, diễn ra

Happen, occur.

原来不存在的事情出现了。发生事故。村里发生了一件奇怪的事

出现。成功的婚姻不会自动发生,而是由人创造出来的

产生、兴起。好雨知时节,当春乃发生。——唐·杜甫《春夜喜雨》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发生 (fā shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung