Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发热
Pinyin: fā rè
Meanings: Phát nhiệt, tỏa nhiệt, Generate heat, emit heat., ①温度增高,发出热量。[例]太阳发光发热。*②体温升高到正常水平之上,不论是疾病的反应(如对感染的反应)还是因治疗而人为地导致。*③比喻不冷静,不清醒。[例]头脑发热。*④产生热的感觉。[例]她感到两颊发热。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 执, 灬
Chinese meaning: ①温度增高,发出热量。[例]太阳发光发热。*②体温升高到正常水平之上,不论是疾病的反应(如对感染的反应)还是因治疗而人为地导致。*③比喻不冷静,不清醒。[例]头脑发热。*④产生热的感觉。[例]她感到两颊发热。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh y tế (sốt) hoặc kỹ thuật (tỏa nhiệt).
Example: 机器运行时会发热。
Example pinyin: jī qì yùn xíng shí huì fā rè 。
Tiếng Việt: Máy móc khi hoạt động sẽ phát nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát nhiệt, tỏa nhiệt
Nghĩa phụ
English
Generate heat, emit heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温度增高,发出热量。太阳发光发热
体温升高到正常水平之上,不论是疾病的反应(如对感染的反应)还是因治疗而人为地导致
比喻不冷静,不清醒。头脑发热
产生热的感觉。她感到两颊发热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!