Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发烧
Pinyin: fā shāo
Meanings: Have a fever., Sốt, bị sốt, ①体温超过37.5°C。[例]一连三天都在发烧。*②由疾病引起的过高体温(如由于炎症)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 尧, 火
Chinese meaning: ①体温超过37.5°C。[例]一连三天都在发烧。*②由疾病引起的过高体温(如由于炎症)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc y tế.
Example: 他感冒了,开始发烧。
Example pinyin: tā gǎn mào le , kāi shǐ fā shāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm lạnh và bắt đầu sốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sốt, bị sốt
Nghĩa phụ
English
Have a fever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体温超过37.5°C。一连三天都在发烧
由疾病引起的过高体温(如由于炎症)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!