Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发掘

Pinyin: fā jué

Meanings: To discover or unearth something valuable or potential., Khám phá, đào bới để tìm ra cái gì đó quý giá hoặc tiềm năng., ①把埋藏的东西挖掘出来。[例]发掘宝藏。*②犹如用挖掘、深入搜寻来显露或采集。[例]发掘事实。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 屈, 扌

Chinese meaning: ①把埋藏的东西挖掘出来。[例]发掘宝藏。*②犹如用挖掘、深入搜寻来显露或采集。[例]发掘事实。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.

Example: 考古学家在这个遗址上发掘出了许多珍贵文物。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā zài zhè ge yí zhǐ shàng fā jué chū le xǔ duō zhēn guì wén wù 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã khai quật được nhiều di vật quý giá tại di chỉ này.

发掘
fā jué
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám phá, đào bới để tìm ra cái gì đó quý giá hoặc tiềm năng.

To discover or unearth something valuable or potential.

把埋藏的东西挖掘出来。发掘宝藏

犹如用挖掘、深入搜寻来显露或采集。发掘事实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发掘 (fā jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung