Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发抖
Pinyin: fā dǒu
Meanings: To tremble or shake due to cold, fear, or tension., Rung rẩy, run lên vì lạnh, sợ hãi hoặc căng thẳng., ①因恐惧、生气、寒冷等原因而身体颤抖。[例]冷得发抖。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 扌, 斗
Chinese meaning: ①因恐惧、生气、寒冷等原因而身体颤抖。[例]冷得发抖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các trạng từ mô tả cường độ.
Example: 听到那个消息后,他吓得发抖。
Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī hòu , tā xià dé fā dǒu 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin đó, anh ấy sợ đến run rẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rung rẩy, run lên vì lạnh, sợ hãi hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
To tremble or shake due to cold, fear, or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因恐惧、生气、寒冷等原因而身体颤抖。冷得发抖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!