Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发愤
Pinyin: fā fèn
Meanings: Quyết tâm, phấn đấu, To resolve, to strive, ①决心努力。*②发泄愤怒。[例]卒以吾郡之发愤一击。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 发, 忄, 贲
Chinese meaning: ①决心努力。*②发泄愤怒。[例]卒以吾郡之发愤一击。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với cố gắng đạt được mục tiêu.
Example: 他立志要发愤学习。
Example pinyin: tā lì zhì yào fā fèn xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ta quyết tâm học tập chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm, phấn đấu
Nghĩa phụ
English
To resolve, to strive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
决心努力
发泄愤怒。卒以吾郡之发愤一击。——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!