Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发愣

Pinyin: fā lèng

Meanings: Ngây người, ngơ ngác, To be dazed, to space out, ①发呆,发昏。*②恍惚,出神。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 发, 忄

Chinese meaning: ①发呆,发昏。*②恍惚,出神。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tinh thần không tập trung.

Example: 他坐在那里发愣了半天。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ fā lèng le bàn tiān 。

Tiếng Việt: Anh ta ngồi đó ngây người ra nửa ngày.

发愣
fā lèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây người, ngơ ngác

To be dazed, to space out

发呆,发昏

恍惚,出神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发愣 (fā lèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung