Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发情
Pinyin: fā qíng
Meanings: Động dục (ở động vật), To go into heat (in animals), ①雌性高等动物卵子成熟期的情欲亢奋;也指雄性要求交配的冲动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 发, 忄, 青
Chinese meaning: ①雌性高等动物卵子成熟期的情欲亢奋;也指雄性要求交配的冲动。
Grammar: Động từ chuyên ngành sinh học, ít dùng trong giao tiếp thường ngày.
Example: 这只猫最近开始发情了。
Example pinyin: zhè zhī māo zuì jìn kāi shǐ fā qíng le 。
Tiếng Việt: Con mèo này gần đây bắt đầu động dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động dục (ở động vật)
Nghĩa phụ
English
To go into heat (in animals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雌性高等动物卵子成熟期的情欲亢奋;也指雄性要求交配的冲动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!