Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发怵

Pinyin: fā chù

Meanings: Sợ hãi, e ngại, To feel scared or apprehensive, ①[方言]胆怯,畏缩。[例]第一次上台讲话总有点发怵。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 忄, 术

Chinese meaning: ①[方言]胆怯,畏缩。[例]第一次上台讲话总有点发怵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả cảm giác sợ hãi.

Example: 他第一次上台演讲时有点发怵。

Example pinyin: tā dì yī cì shàng tái yǎn jiǎng shí yǒu diǎn fā chù 。

Tiếng Việt: Lần đầu tiên anh ấy thuyết trình trên sân khấu có hơi sợ hãi.

发怵 - fā chù
发怵
fā chù

📷 Người đàn ông bị sốt. Cúm, coronavirus. thông tin triệu chứng bệnh đậu mùa khỉ. Phong cách phẳng, minh họa vector.

发怵
fā chù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, e ngại

To feel scared or apprehensive

[方言]胆怯,畏缩。第一次上台讲话总有点发怵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...