Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发怔
Pinyin: fā zhēng
Meanings: Ngẩn người ra, sững sờ, To be stunned, to be dumbfounded, ①发呆。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 忄, 正
Chinese meaning: ①发呆。
Grammar: Động từ mô tả trạng thái tâm lý tạm thời.
Example: 他听到消息后发怔了好一会儿。
Example pinyin: tā tīng dào xiāo xī hòu fā zhēng le hǎo yí huì er 。
Tiếng Việt: Anh ta nghe tin xong thì ngẩn người ra một lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩn người ra, sững sờ
Nghĩa phụ
English
To be stunned, to be dumbfounded
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发呆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!