Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发怒穿冠
Pinyin: fā nù chuān guàn
Meanings: Tương tự 'phát nộ xung quan', cực kỳ tức giận., Similar to 'extremely angry', anger reaching its peak., 毛发竖起的样子。形容极度愤怒。同发上冲冠”。[出处]三国·魏·曹植《鼙舞歌五首》之五张目决眦,发怒穿冠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 发, 奴, 心, 牙, 穴, 㝴, 冖
Chinese meaning: 毛发竖起的样子。形容极度愤怒。同发上冲冠”。[出处]三国·魏·曹植《鼙舞歌五首》之五张目决眦,发怒穿冠。”
Grammar: Thành ngữ, ít sử dụng trong đời sống thực tế.
Example: 他的脾气暴躁,常常发怒穿冠。
Example pinyin: tā de pí qì bào zào , cháng cháng fā nù chuān guān 。
Tiếng Việt: Tính khí anh ta nóng nảy, thường xuyên tức giận đến đỉnh điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự 'phát nộ xung quan', cực kỳ tức giận.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'extremely angry', anger reaching its peak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毛发竖起的样子。形容极度愤怒。同发上冲冠”。[出处]三国·魏·曹植《鼙舞歌五首》之五张目决眦,发怒穿冠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế