Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发怒冲冠

Pinyin: fā nù chōng guàn

Meanings: Giận đến mức đội mũ bay lên - Cực kỳ tức giận., So angry that the hat flies off - Extremely angry., 形容极度愤怒。同发上冲冠”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 发, 奴, 心, 中, 冫, 㝴, 冖

Chinese meaning: 形容极度愤怒。同发上冲冠”。

Grammar: Thành ngữ, ít gặp trong giao tiếp hằng ngày.

Example: 他听到坏消息后,气得发怒冲冠。

Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu , qì dé fā nù chōng guān 。

Tiếng Việt: Anh ta nghe tin xấu và tức giận đến mức đội mũ bay lên.

发怒冲冠
fā nù chōng guàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận đến mức đội mũ bay lên - Cực kỳ tức giận.

So angry that the hat flies off - Extremely angry.

形容极度愤怒。同发上冲冠”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...