Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发引千钧
Pinyin: fà yǐn qiān jūn
Meanings: Sợi tóc kéo ngàn cân - Tình thế rất nguy hiểm., A hair pulling a thousand catties - A very dangerous situation., 一根头发系着千钧重的东西。比喻极危急。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“其危如一发引千钧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 发, 丨, 弓, 丿, 十, 匀, 钅
Chinese meaning: 一根头发系着千钧重的东西。比喻极危急。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“其危如一发引千钧。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng.
Example: 当时的情况真是发引千钧。
Example pinyin: dāng shí de qíng kuàng zhēn shì fà yǐn qiān jūn 。
Tiếng Việt: Tình hình lúc đó thật sự rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi tóc kéo ngàn cân - Tình thế rất nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
A hair pulling a thousand catties - A very dangerous situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一根头发系着千钧重的东西。比喻极危急。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“其危如一发引千钧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế