Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发市
Pinyin: fā shì
Meanings: The first market day of the year, Phiên chợ đầu năm, ①商店一天中第一次交易。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 亠, 巾
Chinese meaning: ①商店一天中第一次交易。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong văn hóa và phong tục.
Example: 新年后的发市很热闹。
Example pinyin: xīn nián hòu de fā shì hěn rè nào 。
Tiếng Việt: Phiên chợ đầu năm sau Tết rất nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên chợ đầu năm
Nghĩa phụ
English
The first market day of the year
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店一天中第一次交易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!