Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发展
Pinyin: fā zhǎn
Meanings: To develop, Phát triển, ①事物由小到大、由简单到复杂、由低级到高级的变化。[例]发展生产。*②发育,进展。[例]从蓓蕾发展为花朵。*③组织规模等扩大。[例]发展组织。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①事物由小到大、由简单到复杂、由低级到高级的变化。[例]发展生产。*②发育,进展。[例]从蓓蕾发展为花朵。*③组织规模等扩大。[例]发展组织。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ như 发展经济 (phát triển kinh tế).
Example: 这个城市正在快速发展。
Example pinyin: zhè ge chéng shì zhèng zài kuài sù fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Thành phố này đang phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển
Nghĩa phụ
English
To develop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物由小到大、由简单到复杂、由低级到高级的变化。发展生产
发育,进展。从蓓蕾发展为花朵
组织规模等扩大。发展组织
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!