Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发屋
Pinyin: fà wū
Meanings: Hair salon, Tiệm cắt tóc, ①小理发馆。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 尸, 至
Chinese meaning: ①小理发馆。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她去发屋剪了个新发型。
Example pinyin: tā qù fā wū jiǎn le gè xīn fà xíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đến tiệm cắt tóc để làm kiểu tóc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiệm cắt tóc
Nghĩa phụ
English
Hair salon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小理发馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!