Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发射

Pinyin: fā shè

Meanings: Phóng, bắn đi (thường dùng cho tên lửa, vệ tinh...), To launch, to fire (usually used for rockets, satellites...), ①发出。[例]发射光谱。*②从斜轨、发射器或其他装置)放出或弹射出(自动推进的物体)。[例]发射一枚鱼雷。*③(用枪或仿佛用枪)射出。[例]发射炮弹。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 发, 寸, 身

Chinese meaning: ①发出。[例]发射光谱。*②从斜轨、发射器或其他装置)放出或弹射出(自动推进的物体)。[例]发射一枚鱼雷。*③(用枪或仿佛用枪)射出。[例]发射炮弹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ phương tiện hoặc mục tiêu.

Example: 中国成功发射了新的卫星。

Example pinyin: zhōng guó chéng gōng fā shè le xīn de wèi xīng 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đã phóng thành công vệ tinh mới.

发射
fā shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng, bắn đi (thường dùng cho tên lửa, vệ tinh...)

To launch, to fire (usually used for rockets, satellites...)

发出。发射光谱

从斜轨、发射器或其他装置)放出或弹射出(自动推进的物体)。发射一枚鱼雷

(用枪或仿佛用枪)射出。发射炮弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发射 (fā shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung