Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发呆
Pinyin: fā dāi
Meanings: To be absent-minded, to daydream., Ngây người, mơ màng, không tập trung., ①呈现出呆相;发楞。[例]她一句话不说,坐在那里发呆。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 口, 木
Chinese meaning: ①呈现出呆相;发楞。[例]她一句话不说,坐在那里发呆。
Grammar: Thường miêu tả trạng thái tâm lý, dùng trong văn phong đời sống hàng ngày.
Example: 他坐在那里发呆。
Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ fā dāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó ngây người ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngây người, mơ màng, không tập trung.
Nghĩa phụ
English
To be absent-minded, to daydream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呈现出呆相;发楞。她一句话不说,坐在那里发呆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!