Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发动
Pinyin: fā dòng
Meanings: To start (machinery, movement, campaign...), to initiate., Khởi động (máy móc, phong trào, chiến dịch...), khơi dậy., ①使开始。[例]发动战争。*②使机器运转。[例]发动机器。*③使行动起来;动员。[例]发动群众。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 发, 云, 力
Chinese meaning: ①使开始。[例]发动战争。*②使机器运转。[例]发动机器。*③使行动起来;动员。[例]发动群众。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xã hội.
Example: 他发动了汽车引擎。
Example pinyin: tā fā dòng le qì chē yǐn qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy khởi động động cơ xe hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi động (máy móc, phong trào, chiến dịch...), khơi dậy.
Nghĩa phụ
English
To start (machinery, movement, campaign...), to initiate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使开始。发动战争
使机器运转。发动机器
使行动起来;动员。发动群众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!