Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发出
Pinyin: fā chū
Meanings: Phát ra (âm thanh, ánh sáng, tín hiệu...), gửi đi (thông báo, lệnh...), To emit (sound, light, signal...) or send out (notice, command...)., ①使产生声音。[例]发出喊叫声。*②送出;下达。[例]发出传票。[例]发出指示。*③向四周扩散。[例]发出一种刺鼻的芬香。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 凵, 屮
Chinese meaning: ①使产生声音。[例]发出喊叫声。*②送出;下达。[例]发出传票。[例]发出指示。*③向四周扩散。[例]发出一种刺鼻的芬香。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được phát ra.
Example: 太阳发出了耀眼的光芒。
Example pinyin: tài yáng fā chū le yào yǎn de guāng máng 。
Tiếng Việt: Mặt trời phát ra ánh sáng rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra (âm thanh, ánh sáng, tín hiệu...), gửi đi (thông báo, lệnh...)
Nghĩa phụ
English
To emit (sound, light, signal...) or send out (notice, command...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使产生声音。发出喊叫声
送出;下达。发出传票。发出指示
向四周扩散。发出一种刺鼻的芬香
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!