Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发兵
Pinyin: fā bīng
Meanings: Đưa quân đi chiến đấu, điều binh khiển tướng, To dispatch troops for battle., ①出兵作战。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 丘, 八
Chinese meaning: ①出兵作战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.
Example: 国王下令发兵攻打敌国。
Example pinyin: guó wáng xià lìng fā bīng gōng dǎ dí guó 。
Tiếng Việt: Nhà vua ra lệnh đưa quân đi tấn công nước thù địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa quân đi chiến đấu, điều binh khiển tướng
Nghĩa phụ
English
To dispatch troops for battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出兵作战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!