Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发人深思

Pinyin: fā rén shēn sī

Meanings: Khiến người khác phải suy nghĩ sâu sắc, To provoke deep thought in others., 深无限,没有穷尽。启发人深入地思考。形容语言或文章有深刻的含意,耐人寻味。[出处]唐·刘禹锡《柳花词三进首(其二)》“轻飞不假风,轻落不委地。撩乱舞晴空,发人无限思。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 发, 人, 氵, 罙, 心, 田

Chinese meaning: 深无限,没有穷尽。启发人深入地思考。形容语言或文章有深刻的含意,耐人寻味。[出处]唐·刘禹锡《柳花词三进首(其二)》“轻飞不假风,轻落不委地。撩乱舞晴空,发人无限思。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để đánh giá tác phẩm hoặc lời nói có giá trị.

Example: 这篇文章发人深思。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng fā rén shēn sī 。

Tiếng Việt: Bài viết này khiến người đọc phải suy nghĩ sâu sắc.

发人深思
fā rén shēn sī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người khác phải suy nghĩ sâu sắc

To provoke deep thought in others.

深无限,没有穷尽。启发人深入地思考。形容语言或文章有深刻的含意,耐人寻味。[出处]唐·刘禹锡《柳花词三进首(其二)》“轻飞不假风,轻落不委地。撩乱舞晴空,发人无限思。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...