Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发乳

Pinyin: fà rǔ

Meanings: Hair conditioner or styling cream., Thuốc dưỡng tóc hoặc kem vuốt tóc, ①使头发亮泽柔软、易于梳理成型的乳膏状化妆品。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 乚, 孚

Chinese meaning: ①使头发亮泽柔软、易于梳理成型的乳膏状化妆品。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan tới mỹ phẩm chăm sóc tóc.

Example: 她每天都用发乳来保养头发。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yòng fā rǔ lái bǎo yǎng tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng thuốc dưỡng tóc mỗi ngày để chăm sóc mái tóc.

发乳
fà rǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc dưỡng tóc hoặc kem vuốt tóc

Hair conditioner or styling cream.

使头发亮泽柔软、易于梳理成型的乳膏状化妆品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发乳 (fà rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung