Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发丧
Pinyin: fā sàng
Meanings: Tổ chức tang lễ, báo tin buồn, To hold a funeral, announce a death., ①把去世的消息通知死者亲友。*②办理丧事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①把去世的消息通知死者亲友。*②办理丧事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến nghi thức tang lễ.
Example: 家里决定明天发丧。
Example pinyin: jiā lǐ jué dìng míng tiān fā sàng 。
Tiếng Việt: Gia đình quyết định tổ chức tang lễ vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức tang lễ, báo tin buồn
Nghĩa phụ
English
To hold a funeral, announce a death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把去世的消息通知死者亲友
办理丧事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!