Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反驳
Pinyin: fǎn bó
Meanings: Phản bác, phản đối ý kiến của người khác bằng lập luận, To refute, to oppose someone's opinion with arguments., ①提出反对的理由辩驳。[例]他反驳那种认为意大利人不是好战士的传说。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 𠂆, 爻, 马
Chinese meaning: ①提出反对的理由辩驳。[例]他反驳那种认为意大利人不是好战士的传说。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc đối tượng bị phản bác.
Example: 他反驳了对方的观点。
Example pinyin: tā fǎn bó le duì fāng de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phản bác lại quan điểm của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bác, phản đối ý kiến của người khác bằng lập luận
Nghĩa phụ
English
To refute, to oppose someone's opinion with arguments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出反对的理由辩驳。他反驳那种认为意大利人不是好战士的传说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!