Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反顾
Pinyin: fǎn gù
Meanings: To look back, to reflect on the past., Nhìn lại, quay đầu nhìn lại (thường mang ý nghĩa hoài niệm hoặc suy nghĩ lại về quá khứ), ①回头看,比喻反悔。[例]义无反顾。[例]乘鄂渚而反顾兮,欸秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 𠂆, 厄, 页
Chinese meaning: ①回头看,比喻反悔。[例]义无反顾。[例]乘鄂渚而反顾兮,欸秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các bổ ngữ chỉ trạng thái hoặc mức độ.
Example: 他反顾自己的成长历程,感慨万分。
Example pinyin: tā fǎn gù zì jǐ de chéng zhǎng lì chéng , gǎn kǎi wàn fēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn lại quá trình trưởng thành của mình và cảm thấy vô cùng xúc động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lại, quay đầu nhìn lại (thường mang ý nghĩa hoài niệm hoặc suy nghĩ lại về quá khứ)
Nghĩa phụ
English
To look back, to reflect on the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回头看,比喻反悔。义无反顾。乘鄂渚而反顾兮,欸秋冬之绪风。——《楚辞·屈原·涉江》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!