Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反面
Pinyin: fǎn miàn
Meanings: The opposite side; reverse., Mặt trái; mặt đối lập., ①指土改运动中清算恶霸地主的罪行。*②指反对霸权主义。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 丆, 囬
Chinese meaning: ①指土改运动中清算恶霸地主的罪行。*②指反对霸权主义。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (ý kiến đối lập).
Example: 硬币的反面是数字。
Example pinyin: yìng bì de fǎn miàn shì shù zì 。
Tiếng Việt: Mặt trái của đồng xu là con số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trái; mặt đối lập.
Nghĩa phụ
English
The opposite side; reverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指土改运动中清算恶霸地主的罪行
指反对霸权主义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!