Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反面无情

Pinyin: fǎn miàn wú qíng

Meanings: Vô tình, lạnh lùng hoàn toàn; đối xử tàn nhẫn., Completely cold-hearted and merciless treatment., 从事情的反面做的文章。多指反语。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十七回“紫芝道‘我仿《毛诗》巨屦扬矣,于彼高冈;大足光矣,于彼馨香。’春辉道‘馨香”二字是褒中带贬,反面文章,含蓄无穷,颇有风人之旨’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 𠂆, 丆, 囬, 一, 尢, 忄, 青

Chinese meaning: 从事情的反面做的文章。多指反语。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十七回“紫芝道‘我仿《毛诗》巨屦扬矣,于彼高冈;大足光矣,于彼馨香。’春辉道‘馨香”二字是褒中带贬,反面文章,含蓄无穷,颇有风人之旨’”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh thái độ tàn nhẫn, thiếu cảm thông.

Example: 他对朋友反面无情,让人失望。

Example pinyin: tā duì péng yǒu fǎn miàn wú qíng , ràng rén shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ta đối xử vô tình với bạn bè, khiến người khác thất vọng.

反面无情
fǎn miàn wú qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tình, lạnh lùng hoàn toàn; đối xử tàn nhẫn.

Completely cold-hearted and merciless treatment.

从事情的反面做的文章。多指反语。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十七回“紫芝道‘我仿《毛诗》巨屦扬矣,于彼高冈;大足光矣,于彼馨香。’春辉道‘馨香”二字是褒中带贬,反面文章,含蓄无穷,颇有风人之旨’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反面无情 (fǎn miàn wú qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung