Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反面文章
Pinyin: fǎn miàn wén zhāng
Meanings: Articles or statements containing criticism or oppositional content., Bài viết hoặc phát ngôn chứa nội dung phê phán, đối lập., 反面坏的,消极的一面。指与人民为敌的人的言行,可以从反面教育人民。[出处]李娴娟等《血染的爱》“出了最大的反面教员,我们的党可以从这场血淋淋的惨痛的教训中汲取教益。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 又, 𠂆, 丆, 囬, 乂, 亠, 早, 立
Chinese meaning: 反面坏的,消极的一面。指与人民为敌的人的言行,可以从反面教育人民。[出处]李娴娟等《血染的爱》“出了最大的反面教员,我们的党可以从这场血淋淋的惨痛的教训中汲取教益。”
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí hoặc dư luận.
Example: 媒体发表了多篇反面文章批评政府。
Example pinyin: méi tǐ fā biǎo le duō piān fǎn miàn wén zhāng pī píng zhèng fǔ 。
Tiếng Việt: Truyền thông đã đăng nhiều bài viết phê phán chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết hoặc phát ngôn chứa nội dung phê phán, đối lập.
Nghĩa phụ
English
Articles or statements containing criticism or oppositional content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反面坏的,消极的一面。指与人民为敌的人的言行,可以从反面教育人民。[出处]李娴娟等《血染的爱》“出了最大的反面教员,我们的党可以从这场血淋淋的惨痛的教训中汲取教益。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế