Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反面教员

Pinyin: fǎn miàn jiào yuán

Meanings: Người giáo viên dạy bằng những ví dụ tiêu cực (bài học từ sai lầm)., A teacher who provides lessons through negative examples (learning from mistakes)., ①物体的背面,与正面相反的一面。[例]唱片的反面。*②坏的;消极的一面。[例]反面的教训。[例]反面教员。*③事情、问题的另一个方面。[例]不仅要看问题的正面,还要看到它的反面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 又, 𠂆, 丆, 囬, 孝, 攵, 口, 贝

Chinese meaning: ①物体的背面,与正面相反的一面。[例]唱片的反面。*②坏的;消极的一面。[例]反面的教训。[例]反面教员。*③事情、问题的另一个方面。[例]不仅要看问题的正面,还要看到它的反面。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc rút kinh nghiệm.

Example: 失败者可以成为我们的反面教员。

Example pinyin: shī bài zhě kě yǐ chéng wéi wǒ men de fǎn miàn jiào yuán 。

Tiếng Việt: Những kẻ thất bại có thể trở thành thầy của chúng ta qua những bài học tiêu cực.

反面教员
fǎn miàn jiào yuán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giáo viên dạy bằng những ví dụ tiêu cực (bài học từ sai lầm).

A teacher who provides lessons through negative examples (learning from mistakes).

物体的背面,与正面相反的一面。唱片的反面

坏的;消极的一面。反面的教训。反面教员

事情、问题的另一个方面。不仅要看问题的正面,还要看到它的反面

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反面教员 (fǎn miàn jiào yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung