Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反霸
Pinyin: fǎn bà
Meanings: Oppose oppressors or resist authoritarian rule., Chống lại kẻ áp bức, chống cường quyền., 间离间。原意为利用敌人的间谍把假情况告知敌人使之失误的计策。[又]来指离间敌人内部,使之不团结的计策。[出处]《孙子·用间》“反间者,因其敌间而用之。”[例]闿曰‘此乃诸葛亮~,欲令我两人不知。’”——明·罗贯中《三国演义》第八十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 又, 𠂆, 䩗, 雨
Chinese meaning: 间离间。原意为利用敌人的间谍把假情况告知敌人使之失误的计策。[又]来指离间敌人内部,使之不团结的计策。[出处]《孙子·用间》“反间者,因其敌间而用之。”[例]闿曰‘此乃诸葛亮~,欲令我两人不知。’”——明·罗贯中《三国演义》第八十七回。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 国际社会一致支持反霸行动。
Example pinyin: guó jì shè huì yí zhì zhī chí fǎn bà xíng dòng 。
Tiếng Việt: Cộng đồng quốc tế ủng hộ hành động chống áp bức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại kẻ áp bức, chống cường quyền.
Nghĩa phụ
English
Oppose oppressors or resist authoritarian rule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间离间。原意为利用敌人的间谍把假情况告知敌人使之失误的计策。[又]来指离间敌人内部,使之不团结的计策。[出处]《孙子·用间》“反间者,因其敌间而用之。”[例]闿曰‘此乃诸葛亮~,欲令我两人不知。’”——明·罗贯中《三国演义》第八十七回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!