Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反间

Pinyin: fǎn jiān

Meanings: Chiến thuật ly gián kẻ địch., A tactic to sow discord among the enemy., ①反过来问提问的人。[例]用疑问语气表达与字面相反的意思。[例]他用反问语气答道:为什么不?

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 𠂆, 日, 门

Chinese meaning: ①反过来问提问的人。[例]用疑问语气表达与字面相反的意思。[例]他用反问语气答道:为什么不?

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chiến lược quân sự.

Example: 三国时期,诸葛亮用过反间计。

Example pinyin: sān guó shí qī , zhū gě liàng yòng guò fǎn jiàn jì 。

Tiếng Việt: Thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng từng dùng kế ly gián.

反间
fǎn jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thuật ly gián kẻ địch.

A tactic to sow discord among the enemy.

反过来问提问的人。[例]用疑问语气表达与字面相反的意思。[例]他用反问语气答道

为什么不?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...