Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反间之计

Pinyin: fǎn jiān zhī jì

Meanings: Kế sách ly gián kẻ thù., A strategy to create discord within the enemy ranks., ①利用敌人的间谍使敌人获得虚假的情报,也指用计使敌人内部不和。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 𠂆, 日, 门, 丶, 十, 讠

Chinese meaning: ①利用敌人的间谍使敌人获得虚假的情报,也指用计使敌人内部不和。

Grammar: Thành ngữ này đặc biệt phổ biến trong các tác phẩm lịch sử/binh pháp.

Example: 敌方中了我们的反间之计。

Example pinyin: dí fāng zhōng le wǒ men de fǎn jiàn zhī jì 。

Tiếng Việt: Phía địch đã mắc phải kế ly gián của chúng ta.

反间之计
fǎn jiān zhī jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế sách ly gián kẻ thù.

A strategy to create discord within the enemy ranks.

利用敌人的间谍使敌人获得虚假的情报,也指用计使敌人内部不和

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...