Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反问
Pinyin: fǎn wèn
Meanings: Hỏi lại để phản bác hoặc nhấn mạnh., Ask back to refute or emphasize., ①屋里有人,外面锁上;人在屋外,门内锁上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 𠂆, 口, 门
Chinese meaning: ①屋里有人,外面锁上;人在屋外,门内锁上。
Grammar: Thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc đối thoại căng thẳng.
Example: 面对质疑,他只是反问了一句。
Example pinyin: miàn duì zhì yí , tā zhǐ shì fǎn wèn le yí jù 。
Tiếng Việt: Đối diện với sự nghi ngờ, anh ấy chỉ hỏi ngược lại một câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi lại để phản bác hoặc nhấn mạnh.
Nghĩa phụ
English
Ask back to refute or emphasize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屋里有人,外面锁上;人在屋外,门内锁上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!