Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反躬
Pinyin: fǎn gōng
Meanings: Reflect on oneself; self-examination., Xét lại bản thân; tự nhìn nhận lỗi lầm của mình., ①回过头来反省一下自己。[例]好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。——《礼记·乐记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 𠂆, 弓, 身
Chinese meaning: ①回过头来反省一下自己。[例]好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。——《礼记·乐记》。
Grammar: Thường xuất hiện trong cụm từ ghép như 反躬自省 (tự kiểm điểm).
Example: 出了问题,要先反躬自省。
Example pinyin: chū le wèn tí , yào xiān fǎn gōng zì xǐng 。
Tiếng Việt: Khi xảy ra vấn đề, hãy tự kiểm điểm lại bản thân trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét lại bản thân; tự nhìn nhận lỗi lầm của mình.
Nghĩa phụ
English
Reflect on oneself; self-examination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回过头来反省一下自己。好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。——《礼记·乐记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!