Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反身代词
Pinyin: fǎn shēn dài cí
Meanings: Đại từ phản thân (ví dụ: myself, yourself...)., Reflexive pronoun (e.g., myself, yourself)., ①指代句子、从句或动词词组中作主语的代词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 又, 𠂆, 身, 亻, 弋, 司, 讠
Chinese meaning: ①指代句子、从句或动词词组中作主语的代词。
Grammar: Liên quan tới ngữ pháp tiếng Trung, đại từ phản thân thường gồm 自己 (zì jǐ) đi kèm chủ ngữ.
Example: 在句子中,“自己”是一个反身代词。
Example pinyin: zài jù zi zhōng , “ zì jǐ ” shì yí gè fǎn shēn dài cí 。
Tiếng Việt: Trong câu, “mình” là một đại từ phản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại từ phản thân (ví dụ: myself, yourself...).
Nghĩa phụ
English
Reflexive pronoun (e.g., myself, yourself).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指代句子、从句或动词词组中作主语的代词
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế