Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反省
Pinyin: fǎn xǐng
Meanings: Self-reflection, introspection., Suy nghĩ lại, tự kiểm điểm bản thân., ①回想自己的言行,检查其中的错误。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 少, 目
Chinese meaning: ①回想自己的言行,检查其中的错误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh việc tự nhìn nhận và sửa chữa lỗi lầm.
Example: 他每天晚上都会反省自己一天的行为。
Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu huì fǎn xǐng zì jǐ yì tiān de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Mỗi tối anh ấy đều tự kiểm điểm hành vi của mình trong ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ lại, tự kiểm điểm bản thân.
Nghĩa phụ
English
Self-reflection, introspection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回想自己的言行,检查其中的错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!