Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反演

Pinyin: fǎn yǎn

Meanings: Diễn giải ngược lại, phân tích ngược quá trình., Reverse interpretation or analysis of a process., ①把空间所有方向同时反过来,因此每个坐标可以用它自己的负值来代替的一种方法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 𠂆, 寅, 氵

Chinese meaning: ①把空间所有方向同时反过来,因此每个坐标可以用它自己的负值来代替的一种方法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học-kỹ thuật.

Example: 科学家对数据进行反演分析。

Example pinyin: kē xué jiā duì shù jù jìn xíng fǎn yǎn fēn xī 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học tiến hành phân tích ngược dữ liệu.

反演 - fǎn yǎn
反演
fǎn yǎn

📷 Scotland

反演
fǎn yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn giải ngược lại, phân tích ngược quá trình.

Reverse interpretation or analysis of a process.

把空间所有方向同时反过来,因此每个坐标可以用它自己的负值来代替的一种方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...