Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反水
Pinyin: fǎn shuǐ
Meanings: Betrayal, breaking a promise or agreement., Phản bội, lật lọng lời hứa hoặc thỏa thuận., ①[方言]反叛;投诚敌方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 𠂆, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①[方言]反叛;投诚敌方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他竟然反水,不认账了。
Example pinyin: tā jìng rán fǎn shuǐ , bú rèn zhàng le 。
Tiếng Việt: Anh ta lại phản bội, không thừa nhận nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội, lật lọng lời hứa hoặc thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
Betrayal, breaking a promise or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]反叛;投诚敌方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!