Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反水不收

Pinyin: fǎn shuǐ bù shōu

Meanings: Once betrayal occurs, it cannot be undone., Một khi đã phản bội thì không thể rút lại., 水已泼出去,不能再收回。比喻不可挽回。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“反水不收,后悔无及。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 𠂆, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 丩, 攵

Chinese meaning: 水已泼出去,不能再收回。比喻不可挽回。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“反水不收,后悔无及。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính không thể đảo ngược của hành động.

Example: 他说出去的话,反水不收。

Example pinyin: tā shuō chū qù de huà , fǎn shuǐ bù shōu 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói ra rồi thì không thể rút lại được.

反水不收
fǎn shuǐ bù shōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khi đã phản bội thì không thể rút lại.

Once betrayal occurs, it cannot be undone.

水已泼出去,不能再收回。比喻不可挽回。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“反水不收,后悔无及。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...