Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反比
Pinyin: fǎn bǐ
Meanings: Tỷ lệ nghịch; mối quan hệ mà khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia giảm., Inverse proportion; relationship where one quantity increases as the other decreases., ①随着一方发生变化,相应的一方发生相反的变化。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 𠂆, 比
Chinese meaning: ①随着一方发生变化,相应的一方发生相反的变化。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc toán học.
Example: 压力和体积成反比。
Example pinyin: yā lì hé tǐ jī chéng fǎn bǐ 。
Tiếng Việt: Áp suất và thể tích tỷ lệ nghịch với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ nghịch; mối quan hệ mà khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia giảm.
Nghĩa phụ
English
Inverse proportion; relationship where one quantity increases as the other decreases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着一方发生变化,相应的一方发生相反的变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!