Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反正还淳

Pinyin: fǎn zhèng huán chún

Meanings: Return to original purity and sincerity., Quay về với sự thuần khiết, chân thật ban đầu., 复归于朴实、淳正。同反朴还淳”。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·张罗峰》“今乃人人侈用,一变至此,诚不可不反正还淳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 又, 𠂆, 一, 止, 不, 辶, 享, 氵

Chinese meaning: 复归于朴实、淳正。同反朴还淳”。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·张罗峰》“今乃人人侈用,一变至此,诚不可不反正还淳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tâm linh hoặc đạo đức.

Example: 经历风雨后,他选择反正还淳。

Example pinyin: jīng lì fēng yǔ hòu , tā xuǎn zé fǎn zhèng hái chún 。

Tiếng Việt: Sau những thử thách, anh ấy chọn quay về với sự thuần khiết ban đầu.

反正还淳
fǎn zhèng huán chún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay về với sự thuần khiết, chân thật ban đầu.

Return to original purity and sincerity.

复归于朴实、淳正。同反朴还淳”。[出处]明·李诩《戒庵老人漫笔·张罗峰》“今乃人人侈用,一变至此,诚不可不反正还淳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反正还淳 (fǎn zhèng huán chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung