Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反正拨乱

Pinyin: fǎn zhèng bō luàn

Meanings: Loại bỏ hỗn loạn và khôi phục trật tự đúng đắn., Eliminate chaos and restore proper order., 治理乱世,使之恢复安定、正常。[出处]语出《公羊传·哀公十四年》“拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”[例]向不遇~之主,曾何以措其筋力与韬钤,载其刀笔与喉舌,使祭则与,食则血。——唐·杜甫《朝享太庙赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 𠂆, 一, 止, 发, 扌, 乚, 舌

Chinese meaning: 治理乱世,使之恢复安定、正常。[出处]语出《公羊传·哀公十四年》“拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”[例]向不遇~之主,曾何以措其筋力与韬钤,载其刀笔与喉舌,使祭则与,食则血。——唐·杜甫《朝享太庙赋》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa chính trị hoặc quản lý.

Example: 他的政策旨在反正拨乱。

Example pinyin: tā de zhèng cè zhǐ zài fǎn zhèng bō luàn 。

Tiếng Việt: Chính sách của ông ấy nhằm loại bỏ hỗn loạn và khôi phục trật tự.

反正拨乱
fǎn zhèng bō luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ hỗn loạn và khôi phục trật tự đúng đắn.

Eliminate chaos and restore proper order.

治理乱世,使之恢复安定、正常。[出处]语出《公羊传·哀公十四年》“拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”[例]向不遇~之主,曾何以措其筋力与韬钤,载其刀笔与喉舌,使祭则与,食则血。——唐·杜甫《朝享太庙赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反正拨乱 (fǎn zhèng bō luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung