Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反正一样
Pinyin: fǎn zhèng yī yàng
Meanings: Anyway, it's all the same., Dù sao cũng giống nhau, không khác gì., ①表示情况虽然不同而结果并无区别。[例]反正去不去都一样。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 20
Radicals: 又, 𠂆, 一, 止, 木, 羊
Chinese meaning: ①表示情况虽然不同而结果并无区别。[例]反正去不去都一样。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để bày tỏ sự tương đồng giữa các lựa chọn.
Example: 做不做都行,反正一样。
Example pinyin: zuò bu zuò dōu xíng , fǎn zhèng yí yàng 。
Tiếng Việt: Làm hay không làm cũng được, dù sao cũng giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù sao cũng giống nhau, không khác gì.
Nghĩa phụ
English
Anyway, it's all the same.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示情况虽然不同而结果并无区别。反正去不去都一样
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế